Appearance
🔗 Pay2S Partner API – Khái niệm
Tài liệu này dành cho đối tác tích hợp hệ thống với nền tảng Pay2S thông qua API.
Mục tiêu của bộ API là giúp đối tác:
- Kết nối tài khoản ngân hàng (Bank Subscription)
- Nhận thông báo giao dịch theo thời gian thực (Webhook)
- Theo dõi và phân tích hoạt động (Analytics)
- Quản lý quyền truy cập và xác thực (Authentication)
🌐 Tổng quan hệ thống
Pay2S Partner API hoạt động độc lập với hệ thống người dùng thông thường của Pay2S.vn,
được thiết kế dành riêng cho merchant, đối tác fintech, website trung gian thanh toán, hoặc hệ thống nội bộ doanh nghiệp muốn:
- Tự động đồng bộ giao dịch IN/OUT theo thời gian thực
- Gắn kết tài khoản ngân hàng của mình với nền tảng Pay2S
- Tạo webhook callback nhận thông báo và xử lý logic riêng
🧩 Kiến trúc tổng quan
mermaid
graph TD
A[Merchant / Đối tác] -- API Request --> B(Pay2S Partner Gateway)
B -- Xác thực Access Key / Secret Key --> C[Authentication Service]
B -- Kết nối ngân hàng --> D[Bank API (ACB, BIDV, VCB, ...)]
B -- Gửi callback --> E[Webhook Endpoint của Merchant]
B --> F[Metrics & Analytics Dashboard]
Luồng chính:
- Đối tác đăng nhập Pay2S.vn → vào mục Partner API để lấy Access Key và Secret Key
- Dùng Basic Auth (
Authorization: Basic base64(access:secret)
) để cấp Bearer Token tạm thời - Dùng Token đó để gọi các API như
/v1/banks
,/v1/webhooks
,/v1/metrics
, v.v.
🔐 Thành phần xác thực
Thành phần | Mô tả |
---|---|
Access Key | Mã định danh cho đối tác (giống Client ID) |
Secret Key | Khóa bí mật dùng để cấp token |
Bearer Token | Token tạm thời dùng khi gọi API (hết hạn sau 3600s) |
Signature (tuỳ chọn) | Chữ ký mã hoá HMAC (với secret key) cho các giao dịch đặc biệt) |
Gợi ý
Hệ thống hiện hỗ trợ Basic Auth → Bearer Token, giúp đơn giản hóa quá trình xác thực, không cần sinh chữ ký phức tạp.
⚙️ Các nhóm API chính
Nhóm API | Mục đích | Đường dẫn |
---|---|---|
Authentication | Cấp và xác thực token | /v1/auth/authorize |
Bank Subscription | Quản lý tài khoản ngân hàng | /v1/banks |
Webhook | Quản lý callback giao dịch | /v1/webhooks |
Analytics / Metrics | Theo dõi log & thống kê | /v1/metrics |
🧠 Một số thuật ngữ
Thuật ngữ | Giải thích |
---|---|
Webhook | Endpoint do đối tác đăng ký để Pay2S gửi thông báo giao dịch |
Transaction IN/OUT | Giao dịch tiền vào (IN) hoặc tiền ra (OUT) từ tài khoản |
VA Number | Số tài khoản ảo định danh chủ tài khoản |
Plan | Gói dịch vụ của user, quy định số lượng bank hoặc webhook tối đa |
Metrics | Dữ liệu thống kê log gọi API, tốc độ phản hồi, trạng thái, IP, thời gian |